Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT Model 2021
GỌI NGAY 0909545626 NHẬN GIÁ TỐT NHẤT
Tự do lựa chọn: Nắp thùng, Lót thùng Thái Lan, Dán film 3M USA bảo hành 10 năm, Lót sàn 5D, BHVC...
Ngân hàng hỗ trợ 80% giá trị xe - Không chứng minh thu nhập - Lãi suất từ 8.5%/năm - Cố định suốt thời gian vay - Không phí thẩm định...
FORD RANGER XLS 2.2L 4x2 AT (1 Cầu, Số Tự Động)
Xuất Xứ: Nhập Khẩu
Số Chỗ Ngồi: 05
Bảo hành: 03 năm Hoặc 100.000 Km
Bảo dưỡng định kỳ: 1.000 Km - 10.000 Km - 20.000 Km...
Nhiên liệu: Diesel
Tiêu hao nhiên liệu: 8 - 10 Lít/100 Km
Chi tiết
Bảng giá xe
Luôn có chương trình ưu đãi lớn. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ sớm để sở hữu sản phẩm ưng ý.
Hỗ trợ thủ tục trả góp nhanh gọn đơn giản, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, kể cả khách hàng ở tỉnh.
Phiên Bản FORD RANGER | Hộp Số | Giá Xe (VNĐ) | Giá Ưu Đãi Của Đại Lý (VNĐ) |
XL 2.2L (4X4) MT![]() |
Số Sàn 6 Cấp | 616.000.000 | Liên Hệ Để Có Giá Tốt |
XLS 2.2L (4X2) MT![]() |
Số Sàn 6 Cấp | 630.000.000 | ![]() |
XLS 2.2L (4X2) AT![]() |
Số Tự Động 6 Cấp | 650.000.000 | ![]() |
XLT 2.2L (4X4) MT![]() |
Số Sàn 6 Cấp | 754.000.000 | ![]() |
XLT 2.2L (4X4) AT![]() |
Số Tự Động 6 Cấp | 779.000.000 | ![]() |
XLT LIMITED 2.0L Turbo đơn (4X4) AT![]() |
Số Tự Động 10 Cấp | 799.000.000 | ![]() |
WILDTRACK 2.0L Turbo đơn (4X2) AT![]() |
Số Tự Động 10 Cấp | 853.000.000 | ![]() |
WILDTRACK 2.0L Bi-Turbo (4X4) AT![]() |
Số Tự Động 10 Cấp | 918.000.000 | ![]() |
*Giá đã bao gồm VAT. Mức giá ưu đãi khác nhau tùy từng dòng xe và phiên bản xe. Quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE để có giá tốt nhất
Thông số kỹ thuật
D x R x C | 5362x1860x1830 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3220 (mm) |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn | 3200 (kg) |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn | 2003 (kg) |
Khối lượng hàng chuyên chở | 872 (kg) |
Kích thước thùng hàng hữu ích(DxRxC) | 1500x1560/1150x510 |
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh | 2198 (cc) |
Công suất cực đại | 160 (118 kW)/3200 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 385/1600 - 2500 vòng/phút |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 (mm) |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 1 cầu chủ động (4x2) |
Hộp số | Số tay 6 cấp / 6 Speeds MT |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 Lít/80 litters |
Khả năng lội nước | 800 (mm) |
Tiêu chuẩn khí tải | EURO 4 |
Hệ thống lái | Trợ lực lái bằng điện biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa và Tang trống phía sau |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với Ống giảm chấn |
Hệ thống âm thanh | 6 loa, 1 đĩa CD, kết nối USB, AUX, Bluetooth |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành mâm đúc hợp kim 16 Inch |
Những tính năng An Toàn & Công Nghệ
⇨ Xe được trang bị 2 túi khí (Túi khí bên tài xế + Bên phụ tài)
⇨ Hệ thống đèn phía trước: Đèn pha Halogen + Đèn sương mù cản trước
⇨ Gương chiếu hậu chỉnh điện + Gập gương bằng cơ tích hợp Gương chiếu hậu trong điều chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm
⇨ Điều hòa chỉnh tay + Ghế nỉ kết hợp điều chỉnh tay 4 hướng
⇨ Công nghệ hệ thống SYNC 1 kết hợp màn hình 4 inch + Tích hợp điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
⇨ Khả năng lội nước 800 mm, Khoảng sáng gầm xe 200 mm
⇨ Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
⇨ Hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ giới hạn (Limited)
⇨ Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
⇨ Hệ thống phân phối lực điện tử (EBD)
⇨ Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)